Có 4 kết quả:

联绵 lián mián ㄌㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ聯綿 lián mián ㄌㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ连绵 lián mián ㄌㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ連綿 lián mián ㄌㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 連綿|连绵[lian2 mian2]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

kéo dài, liên miên

Từ điển Trung-Anh

(1) continuous
(2) unbroken
(3) uninterrupted
(4) extending forever into the distance (of mountain range, river etc)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

kéo dài, liên miên

Từ điển Trung-Anh

(1) continuous
(2) unbroken
(3) uninterrupted
(4) extending forever into the distance (of mountain range, river etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0